BẢNG GIÁ XE
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
REVIEW XE
Liên hệ tư vấn giá lăn bánh
tốt nhất!
HOTLINE: 0935 7777 85
>> ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Liên hệ tư vấn
giá lăn bánh tốt nhất!
HOTLINE: 0935 7777 85
>> ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
BẢNG GIÁ XE
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
REVIEW XE
DANH MỤC XE
A4 40 TFSI
1.690.000.000 VND
A6 40 TFSI
2.299.000.000 VND
A7 45 TFSI
2.990.000.000 VND
A8L 55 TFSI quattro
4.200.000.000 VND
Q2 35 TFSI
1.590.000.000 VND
Q3 35 TFSI
1.890.000.000 VND
Q3 Sportback
2.060.000.000 VND
Q5 Sline 45 TFSI quattro
2.390.000.000 VND
Q5 Sline 45 TFSI Sportback
2.490.000.000 VND
Q7 45 TFSI quattro
3.590.000.000 VND
Q7 Sline 45 TFSI quattro
3.850.000.000 VND
Q8 Sline 55 TFSI quattro
4.200.000.000 VND
e-tron GT RS
4.990.000.000 VND
Q8 e-tron
3.750.000.000 VND
🔥 Giá đã bao Gồm VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ & phí đăng ký xe. 🔥
LIÊN KẾT MẠNG XÃ HỘI:
PHƯƠNG NGA AUDI
📍Audi Quận 1: 6B Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q. 1, HCM
📍Audi Tân Bình: Lô IV-22 KCN Tân Bình, Tây Thạnh, Q. Tân Phú, HCM
📞 Liên hệ tư vấn giá lăn bánh tốt nhất: 0935 7777 85
HOTLINE: 0935 7777 85
>> ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
REVIEW XE
Đánh Giá Chi Tiết Audi Q7 Sline 7 Chỗ Đời Mới Nhất 2025
Đánh Giá Chi Tiết Audi Q5 Sline Đời Mới Nhất 2025
Đánh Giá Chi Tiết Audi Q8 Sline Thế Hệ Nâng Cấp Mới Nhất 2025
LIÊN KẾT MẠNG XÃ HỘI:
PHƯƠNG NGA AUDI
📍Audi Quận 1: 6B Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q. 1, HCM
📍Audi Tân Bình: Lô IV-22 KCN Tân Bình, Tây Thạnh, Q. Tân Phú, HCM
📞 Liên hệ tư vấn giá lăn bánh tốt nhất: 0935 7777 85
HOTLINE: 0935 7777 85
>> ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
PHƯƠNG NGA AUDI
📍 Audi Quận 1: 6B Tôn Đức Thắng, P Bến Nghé, Q1, HCM
📍 Audi Tân Bình: Lô IV-22 KCN Tân Bình, Tây Thạnh, Q Tân Phú, HCM
📞 Liên hệ tư vấn giá lăn bánh tốt nhất: 0935 7777 85
HOTLINE: 0935 7777 85
>> ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
LIÊN KẾT MẠNG XÃ HỘI:
AUDI A4 40 TFSI
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
1.984
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu
(Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
190/4.200 - 6.000
320/1.450 - 4.200
7 Cấp S tronic
FWD
Xăng
7,27
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.762x1.847x1.431
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.829
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.530
Lốp, la-zăng
245/40 R18
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
54
Trọng lượng bản thân (kg)
1.455
Dung tích khoang hành lý (lít)
460
Bán kính vòng quay (mm)
5.800
Khoảng sáng gầm (mm)
130
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ XE AUDI
Ngay sau khi nhận được yêu cầu, Chúng tôi sẽ liên hệ lại với Quý khách trong thời gian sớm nhất.
>> ĐĂNG KÝ LÁI THỬ NGAY
== Chọn dòng xe ==
A4 40 TFSI
️A6 40 TFSI
A7 45 TFSI
A8L 55 TFSI quattro
Q2 35 TFSI
Q3 35 TFSI
Q3 Sportback
Q5 Sline 45TFSI quattro
Q5 Sline 45TFSI Sportback
Q7 45 TFSI quattro: 3.590.000.000
Q7 Sline 45TFSI quattro
Q8 Sline 55TFSI quattro
e-tron GT RS
Q8 e-tron
AUDI A6 40 TFSI
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
1.984
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
190/4.200 - 6.000
320/1.450 - 4.200
7 Cấp S tronic
Dẫn động cầu trước
Xăng
6,5
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.941x1.886x1.457
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.932
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.240
Lốp, la-zăng
245/45 R19
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
73
Trọng lượng bản thân (kg)
1.694
Dung tích khoang hành lý (lít)
530
Bán kính vòng quay (mm)
6.050
Khoảng sáng gầm (mm)
130
AUDI A7 45 TFSI
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
1.984
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
245/5.000 - 6.500
370/1.600 - 4.300
7 Cấp S tronic
Dẫn động cầu trước
Xăng
11,36
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.969x1.908x1.422
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.930
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.470
Lốp, la-zăng
245/45 R19
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
73
Trọng lượng bản thân (kg)
1.757
Dung tích khoang hành lý (lít)
530
Bán kính vòng quay (mm)
6.050
Khoảng sáng gầm (mm)
130
AUDI A8L 55 TFSI quattro
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
55 TFSI 3.0L V6 Mild-hybrid 48V
2.995
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu
(Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
340/5.000 - 6.400
500/1.370 - 4.500
8 cấp Tiptronic quattro
4 Bánh bán thời gian
Xăng
13,35
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
5.320x1.945x1.488
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
3.128
Trọng lượng xe (Premium) (kg)
2.162
Lốp, la-zăng
255/45 R19
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
82
Trọng lượng xe (Classic/Plus) (kg)
2.151
Dung tích khoang hành lý (lít)
505
Bán kính vòng quay (mm)
6.000
Khoảng sáng gầm (mm)
154
AUDI Q2 35 TFSI
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
Tăng áp 1.4 TFSI
1.395
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu
(Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
150/5.000 - 6.000
250/1.500 - 3.500
8 cấp Tiptronic
Dẫn động cầu trước
Xăng
7,1
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.208x1.794x1.508
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.601
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.870
Lốp, la-zăng
215/55 R17
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1.368
Dung tích khoang hành lý (lít)
405
Bán kính vòng quay (mm)
5.550
Khoảng sáng gầm (mm)
150
AUDI Q3 35 TFSI
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
Tăng áp 1,4L 35 TFSI
1.395
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
150/5.000 - 6.000
250/1.500 - 3.500
6 cấp S Tronic
Dẫn động cầu trước
Xăng
7,54
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.484x1.849x1.616
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.677
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.080
Lốp, la-zăng
235/55 R18
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
60
Trọng lượng bản thân (kg)
1.545
Dung tích khoang hành lý (lít)
530
Bán kính vòng quay (mm)
5.900
Khoảng sáng gầm (mm)
170
AUDI Q3 Sportback
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
Tăng áp 1.4L 35 TFSI
1.395
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
150/5.000 - 6.000
250/1.500 - 3.500
6 cấp S Tronic
Dẫn động cầu trước
Xăng
7,96
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.500x1.843x1.616
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.680
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.080
Lốp, la-zăng
235/55 R18
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
60
Trọng lượng bản thân (kg)
1.545
Dung tích khoang hành lý (lít)
530
Bán kính vòng quay (mm)
6.477
Khoảng sáng gầm (mm)
170
AUDI Q5 Sline 45 TFSI quattro
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
2.0L 45 TFSI Mild-hybrid 12V
1.984
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu
(Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
245/5.000-6.000
370/1.600-4.500
7 cấp S-tronic
4 bánh quattro ultra
Xăng
11,73
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.689x2.140x1.660
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.824
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.445
Lốp, la-zăng
235/55 R19
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
70
Trọng lượng bản thân (kg)
1.825
Dung tích khoang hành lý (lít)
520
Bán kính vòng quay (mm)
5.900
Khoảng sáng gầm (mm)
201
AUDI Q5 Sline 45 TFSI Sportback
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
2.0L 45 TFSI Mild-hybrid 12V
1.984
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
245/5.000-6.000
370/1.600-4.500
7 cấp S-tronic
4 bánh quattro ultra
Xăng
11,73
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.689x2.140x1.660
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.824
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.445
Lốp, la-zăng
235/55 R19
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
70
Trọng lượng bản thân (kg)
1.825
Dung tích khoang hành lý (lít)
520
Bán kính vòng quay (mm)
5.900
Khoảng sáng gầm (mm)
201
AUDI Q7 45 TFSI quattro
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
2.0L 45 TFSI
1.984
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu
(Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
252/5.000-6.000
370/1.650-4.500
8 cấp Tiptronic
quattro toàn thời gian
Xăng
12,46
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
7
5.072x1.970x1.741
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
3.002
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.880
Lốp, la-zăng
285/45 R20
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
85
Trọng lượng bản thân (kg)
2.078
Dung tích khoang hành lý (lít)
740
Bán kính vòng quay (mm)
6.250
Khoảng sáng gầm (mm)
240
AUDI Q7 Sline 45 TFSI quattro
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
2.0L 45 TFSI
1.984
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu
(Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
252/5.000-6.000
370/1.650-4.500
8 cấp Tiptronic
quattro toàn thời gian
Xăng
7,5
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
7
5.072x1.970x1.734
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
3.002
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.880
Lốp, la-zăng
285/45 R20
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
85
Trọng lượng bản thân (kg)
2.078
Dung tích khoang hành lý (lít)
740
Bán kính vòng quay (mm)
6.250
Khoảng sáng gầm (mm)
240
AUDI Q8 Sline 55 TFSI quattro
🔸 Thông số kỹ thuật
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
55 TFSI 3.0L V6 Mild Hybrid 48 V
2.995
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu
(Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu
(Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
340/5200-6400
500/1370-4500
8 Cấp Tiptronic
quattro
Xăng
11,4
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.992x1.995x1.697
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
3.004
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.820
Lốp, la-zăng
285/45 R21
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
85
Trọng lượng bản thân (kg)
2.170
Dung tích khoang hành lý (lít)
605
Bán kính vòng quay (mm)
6.650
Khoảng sáng gầm (mm)
254
AUDI e-tron GT RS
🔸 Thông số kỹ thuật
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.989x1.964x1.413
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.900
Lốp, la-zăng (trước)
245/45 R20 103Y,
Lốp, la-zăng (sau)
285/40 R20 108Y
Trọng lượng bản thân (kg)
2.347
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.845
Dung tích khoang hành lý (lít)
405
Đường kính vòng quay (mm)
11.600
Kích thước mâm
20 inch
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
Điện
Lithium-ion
Loại Pin
Công suất động cơ điện
(Mã lực)
Mô-men xoắn (Nm)
456
830
Hộp số
Tiêu thụ năng lượng (kWh/100 km)
Tự động 2 cấp phía sau
20,2–19,3 (NEDC)
Phạm vi vận hành (km)
472-433 cho một lần sạc
Dung lượng pin (kWh)
93,4 kWh
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80%
22,5 phút
AUDI Q8 e-tron
🔸 Thông số kỹ thuật
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ
5
4.915x1.937x1.633
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.923
Trọng lượng bản thân (kg)
2.682
Lốp, la-zăng
265/45 R21
Dung tích khoang hành lý (lít)
569
Đường kính vòng quay (mm)
12.200
Kích thước mâm
21 inch
Động cơ/Hộp số
Kiểu động cơ
Điện
Lithium-ion
Loại Pin
Công suất động cơ điện
(Mã lực)
Mô-men xoắn (Nm)
408
664
Hộp số
Tiêu thụ năng lượng (kWh/100 km)
Truyền động điện tử (1 cấp)
18,21 - 21,77
Phạm vi vận hành (km)
582 cho một lần sạc
Dung lượng pin (kWh)
106 (114)
Công suất sạc DC cực đại
170kW